Ngày Giỗ: 30-12-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Hạnh Phúc - Thọ Xuân - Thanh Hóa
Ngày Sinh: /1926
Vị Trí Phần Mộ: Lô 24 - Dãy - Khu D4-1 - Đồi Kim
Quê Quán: Hà Nội
Ngày Sinh: 10/08/1947
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy 2- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 30-12-1976 (âm lịch)
Quê Quán: Đống Đa - Hà Nội
Ngày Sinh: /1891
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy 1- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 30-12-2016 (âm lịch)
Quê Quán:
Ngày Sinh: /1930
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15A - Dãy - Khu K3-2 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 30-12-2008 (âm lịch)
Quê Quán: Bằng Tường - Quảng Tây - Trung Quốc
Ngày Sinh: /1914
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 4- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 29-12-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Lý Nhân - Hà Nam
Ngày Sinh: /1942
Vị Trí Phần Mộ: Lô 59 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 29-12-1935 (âm lịch)
Ngày Sinh: /
Vị Trí Phần Mộ: Lô 36, 37 - Dãy 11- Khu E1-4 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 29-12-2009 (âm lịch)
Ngày Sinh: 20/09/1958
Vị Trí Phần Mộ: Lô 31 - Dãy - Khu D4-1 - Đồi Kim
Quê Quán: Bình Lục - Hà Nam
Ngày Sinh: /1918
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy 18- Khu H5-2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 29-12-1998 (âm lịch)
Quê Quán: Hải Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình
Ngày Sinh: /1921
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy 1- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 29-12-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Khâm Thiên - Đống Đa - Hà Nội
Ngày Sinh: 20/09/1963
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17 - Dãy 4- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 29-12-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Quảng Yên - Quảng Ninh
Ngày Sinh: 29/02/1936
Vị Trí Phần Mộ: Lô 34 - Dãy 4- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 28-12-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Hoàn Kiếm - Hà Nội
Ngày Sinh: 08/08/1959
Vị Trí Phần Mộ: Lô 11 - Dãy 2- Khu H3 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 28-12-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Hoa Thành - Yên Thành - Nghệ An
Ngày Sinh: 17/08/1941
Vị Trí Phần Mộ: Lô 18 - Dãy 7- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 28-12-1973 (âm lịch)
Quê Quán: Tây Hồ - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 2- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 28-12-1986 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 23 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 28-12-2010 (âm lịch)
Quê Quán: 34 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội
Ngày Sinh: /1919
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9 - Dãy 1- Khu D7 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 27-12-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Tiên Hòa - Tiên Điền - Nghi Xuân - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 28/05/1944
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 4- Khu H3 - Đồi Hỏa
Quê Quán: Hàng Đào - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Ngày Sinh: /1937
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy 1- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 26-12-1979 (âm lịch)
Quê Quán: Hữu Tiệp - Ngọc Hà - Ba Đình - Hà Nội
Ngày Sinh: /1905
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy 6- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 26-12-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Làng Cót - Yên Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội
Ngày Sinh: 07/02/1947
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 2- Khu E2-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 26-12-2004 (âm lịch)
Quê Quán: Diêm Điền - Thụy Hà - Thái Thụy - Thái Bình
Ngày Sinh: /1940
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 2- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 26-12-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Thường trú: 32 Hàng Đường - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Ngày Sinh: /1922
Vị Trí Phần Mộ: Lô 26 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Sinh: 15/09/1947
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 5- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 26-12-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Dịch Diệp - Trực Chính - Trực Ninh - Nam Định
Ngày Sinh: /1944
Vị Trí Phần Mộ: Lô 62, 63 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 25-12-2000 (âm lịch)
Quê Quán: Ý Yên - Nam Hà
Ngày Sinh: /1931
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13 - Dãy 5- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 25-12-2012 (âm lịch)
Ngày Sinh: 24/04/1939
Vị Trí Phần Mộ: Lô 26 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 24-12-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Nam Trung - Nam Đàn - Nghệ An
Ngày Sinh: 02/05/1929
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10A, 11A - Dãy 7- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Quê Quán: Phổ Phong - Đức Phổ - Quảng Ngãi
Ngày Sinh: 09/12/1936
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3, - Dãy 9- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 22-12-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 13/10/1924
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1,2 - Dãy 8- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 22-12-2005 (âm lịch)
Quê Quán: Tứ Liên - Tây Hồ - Hà Nội
Ngày Sinh: /1974
Vị Trí Phần Mộ: Lô 33 - Dãy - Khu D4-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 22-12-1989 (âm lịch)
Quê Quán: Thường trú; Kim Mã - Ba Đình - Hà Nội
Ngày Sinh: /1909
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 22-12-2008 (âm lịch)
Quê Quán: Khoái Châu - Hưng Yên
Ngày Sinh: /1945
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 22-12-1988 (âm lịch)
Quê Quán: Quang Dũng - Phú Xuyên - Hà Nội
Ngày Sinh: /1915
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2E - Dãy - Khu K1-2 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 22-12-1962 (âm lịch)
Quê Quán: Kim Sơn - Ninh Bình
Ngày Sinh: /1912
Vị Trí Phần Mộ: Lô 18 - Dãy 7- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 22-12-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Tây Sơn - Tiền Hải - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 8- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 21-12-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Đức Quang - Đức Thọ - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: /1927
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 5- Khu H4 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 21-12-2008 (âm lịch)
Quê Quán: Nghi Tàm - Tây Hồ - Hà Nội
Ngày Sinh: /1966
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 21-12-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Trực Ninh - Nam Định
Ngày Sinh: /1953
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy 4- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 21-12-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Phương Công - Tiền Hải - Thái Bình
Ngày Sinh: /1979
Vị Trí Phần Mộ: Lô 37 - Dãy 2- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 20-12-1986 (âm lịch)
Quê Quán: Nghĩa Xá - Xuân Nghĩa - Xuân Trường - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy - Khu D2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 20-12-1945 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1910
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy - Khu D4-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 20-12-1989 (âm lịch)
Quê Quán: Tây Mỗ - Từ Liêm - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 31 - Dãy - Khu D2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 20-12-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
Ngày Sinh: 11/04/1933
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1A - Dãy - Khu K2-2 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 20-12-1944 (âm lịch)
Quê Quán: Đức Vịnh - Đức Thọ - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: /1892
Vị Trí Phần Mộ: Lô 21 - Dãy - Khu K4-3 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 20-12-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Đức Thọ - Hà Tĩnh
Vị Trí Phần Mộ: Lô 26A - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-12-2009 (âm lịch)
Ngày Sinh: 01/09/1931
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-12-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Đặng Giang - Ứng Hòa - Hà Nội
Ngày Sinh: /1938
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 1- Khu E1-1 - Đồi Mộc
Quê Quán: Yên Hưng - Quảng Ninh
Ngày Sinh: 30/06/1956
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy 2- Khu E2-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 19-12-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Hoàng Diệu - Thái Bình
Ngày Sinh: /1917
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 1- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-12-1986 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 1- Khu D6 - Đồi Kim
Quê Quán: Giáp Nhị - Thịnh Liệt - Thanh Trì - Hà Nội
Ngày Sinh: 22/05/1939
Vị Trí Phần Mộ: Lô 23 - Dãy 8D- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-12-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Thanh Miện - Hải Dương
Ngày Sinh: 01/01/1954
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 6- Khu E3-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 19-12-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Nam Giang - Nam Trực - Nam Định
Ngày Sinh: /1928
Vị Trí Phần Mộ: Lô 64 - Dãy 6- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 19-12-2007 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9 - Dãy - Khu K2-5 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 19-12-1985 (âm lịch)
Quê Quán: Quảng Tùng - Quảng Trạch - Quảng Bình
Ngày Sinh: 28/12/1902
Vị Trí Phần Mộ: Lô 54 - Dãy 2- Khu D8-1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-12-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Quảng Hòa - Quảng Trạch - Quảng Bình
Ngày Sinh: /1929
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy - Khu D2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-12-1994 (âm lịch)
Quê Quán: Liễu Nha - Mỹ Lộc - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 1- Khu H3 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 18-12-2008 (âm lịch)
Quê Quán: Liên Bạt - Ứng Hòa - Hà Nội
Ngày Sinh: 28/08/1957
Vị Trí Phần Mộ: Lô 11 - Dãy 7- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-12-1982 (âm lịch)
Quê Quán: Tấn Thạnh - Hoài Hảo - Hoài Nhơn - Bình Định
Ngày Sinh: 10/11/1927
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-12-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Hai Bà Trưng - Hà Nội
Ngày Sinh: /1951
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9 - Dãy 3- Khu H4 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 17-12-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Thọ Xương - Hà Nội
Ngày Sinh: 27/10/1957
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy - Khu D3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 17-12-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Hải Anh - Hải Hậu - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 16-12-1990 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1920
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19A - Dãy 10- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 16-12-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Ngọc Hà - Ba Đình - Hà Nội
Ngày Sinh: /1933
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 16-12-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Thịnh Thành - Yên Thành - Nghệ An
Ngày Sinh: /1925
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 7- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 16-12-2005 (âm lịch)
Quê Quán: Thôn Đông Tảo Đông - Khoái Châu - Hưng Yên
Ngày Sinh: 21/12/1927
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy 3- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 15-12-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội
Ngày Sinh: 27/01/1956
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 5- Khu H2 - Đồi Hỏa
Quê Quán: Minh Khai - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Ngày Sinh: 08/04/1935
Vị Trí Phần Mộ: Lô 58 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 15-12-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Dân Hòa - Kỳ Sơn - Hòa Bình
Ngày Sinh: /1960
Vị Trí Phần Mộ: Lô 22 - Dãy 8D- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 14-12-1991 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1906
Vị Trí Phần Mộ: Lô 22 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 14-12-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 25/07/1940
Vị Trí Phần Mộ: Lô 88 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 13-12-2011 (âm lịch)
Ngày Sinh: 20/01/1935
Vị Trí Phần Mộ: Lô 22 - Dãy 5- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 13-12-2002 (âm lịch)
Ngày Sinh: 24/01/1940
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 18- Khu H5-2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 13-12-1996 (âm lịch)
Quê Quán: Kim Liên - Đống Đa - Hà Nội
Ngày Sinh: 15/01/1911
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy 1- Khu H3 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 13-12-2001 (âm lịch)
Quê Quán: Đồng Sâm - Kiến Xương - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy 2- Khu H3 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 13-12-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 05/03/1941
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 4- Khu H3 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 13-12-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Nghi Hải - Cửa Lò - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy - Khu D2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 13-12-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Bế Triều - Hòa An - Cao Bằng
Ngày Sinh: 28/03/1956
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy 6- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 12-12-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Vạn Thiên - Nông Cống - Thanh Hóa
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 6- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 12-12-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Thường Trú: Khương Thượng - Đống Đa - Hà Nội
Ngày Giỗ: 12-12-2016 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1936
Vị Trí Phần Mộ: Lô 30 - Dãy 4- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 11-12-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Xuân Đan - Nghi Xuân - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 22/10/1933
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10, 11 - Dãy - Khu D4 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 11-12-2016 (âm lịch)
Ngày Sinh: 28/02/1976
Vị Trí Phần Mộ: Lô 40 - Dãy 12- Khu E1-4 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 11-12-2004 (âm lịch)
Quê Quán: Dương Quang - Gia Lâm - Hà Nội
Ngày Sinh: 13/08/1944
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Sinh: /1939
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy - Khu K2-1 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 11-12-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Lương Ngọc Quyến - Hà Nội
Ngày Sinh: 22/12/1976
Vị Trí Phần Mộ: Lô 37 - Dãy 2- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 11-12-2006 (âm lịch)
Quê Quán: Diễn Hồng - Diễn Châu - Nghệ An
Ngày Sinh: 18/10/1943
Vị Trí Phần Mộ: Lô 42 - Dãy 4- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 10-12-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Trung Tự - Đống Đa - Hà Nội
Ngày Sinh: 09/02/1932
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 11- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 10-12-2003 (âm lịch)
Quê Quán: Vũ Tây - Kiến Xương - Thái Bình
Ngày Sinh: 19/06/1957
Vị Trí Phần Mộ: Lô 31 - Dãy 6- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 10-12-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Hoằng Phúc - Hoằng Hóa - Thanh Hóa
Vị Trí Phần Mộ: Lô 28 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 10-12-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Lệ Thủy - Quảng Bình
Ngày Sinh: 06/07/1974
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6A - Dãy 3- Khu E2-3 - Đồi Mộc
Quê Quán: Đông Hưng - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy - Khu D2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 09-12-2003 (âm lịch)
Quê Quán: Hải Trung - Hải Hậu - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 18 - Dãy - Khu D4-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 09-12-2010 (âm lịch)
Quê Quán: 116B Quán Thánh - Ba Đình - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy - Khu D1-1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 09-12-1966 (âm lịch)
Quê Quán: 92 Bạch Mai - Hà Nội
Ngày Sinh: 22/08/1966
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy 3+4- Khu D7 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 08-12-1995 (âm lịch)
Ngày Sinh: 19/03/1919
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 12- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 08-12-2014 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 08-12-2003 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1924
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy - Khu D3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 08-12-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Trung Lễ - Đức Thọ - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 20/07/1958
Vị Trí Phần Mộ: Lô 26 - Dãy 8C- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 07-12-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Đông Ngạc - Từ Liêm - Hà Nội
Ngày Sinh: 22/01/1928
Vị Trí Phần Mộ: Lô 11 - Dãy 1- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Quê Quán: Gia Thịnh - Gia Viễn - Ninh Bình
Ngày Sinh: /1941
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 2- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 07-12-2008 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17 - Dãy 7- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 06-12-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Ninh Hiệp - Gia Lâm - Hà Nội
Ngày Sinh: 16/07/1935
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy 8C- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 06-12-1981 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 41 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 06-12-1992 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy - Khu K2-1 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 06-12-2011 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13A - Dãy 9- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 05-12-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: 25/03/1958
Vị Trí Phần Mộ: Lô 27 - Dãy 8B- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 05-12-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Hoa Bằng - Yên Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 51 - Dãy 2- Khu D8-2 - Đồi Kim
Quê Quán: Phù Lưu - Ứng Hòa - Hà Nội
Ngày Sinh: 14/02/1944
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 4- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 04-12-2016 (âm lịch)
Ngày Sinh: 11/07/1937
Vị Trí Phần Mộ: Lô 25 - Dãy 8D- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 04-12-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Hoằng Anh - Hoằng Hóa - Thanh Hóa
Ngày Sinh: 24/01/1942
Vị Trí Phần Mộ: Lô 28 - Dãy 8B- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 03-12-1989 (âm lịch)
Quê Quán: Nghĩa Đô - Cầu Giấy - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 23 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 02-12-2007 (âm lịch)
Quê Quán: Hồng Thái - Kiến Xương - Thái Bình
Ngày Sinh: 12/06/1941
Vị Trí Phần Mộ: Lô 32 - Dãy - Khu D4-1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 02-12-1951 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9 - Dãy 6- Khu H5-1 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 02-12-1952 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1890
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy 1- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 01-12-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy 5- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 01-12-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Quỳnh Mai - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Ngày Sinh: /1935
Vị Trí Phần Mộ: Lô 34 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 01-12-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Hải Yến, Tiên Lữ, Hưng Yên
Ngày Sinh: 01/12/1927
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3A - Dãy - Khu D3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 01-12-2016 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 1- Khu E1-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 30-11-2017 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 8A- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 29-11-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Đức Nhân - Đức Thọ - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 28/06/1952
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy 12- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 29-11-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Thường trú: Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3A - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 29-11-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Nghĩa Lập - Từ Sơn - Bắc Ninh
Ngày Sinh: /1934
Vị Trí Phần Mộ: Lô 29 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 29-11-2007 (âm lịch)
Ngày Sinh: 30/09/1970
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy - Khu K2-2đồi - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 29-11-2015 (âm lịch)
Ngày Sinh: 13/01/1956
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17B - Dãy 8- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 28-11-1983 (âm lịch)
Quê Quán: Thường trú: Hòe Nhai - Ba Đình - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 22 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 28-11-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Đầm Trấu - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Ngày Sinh: 10/02/1942
Vị Trí Phần Mộ: Lô 23 - Dãy 1- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 27-11-2005 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy - Khu E6-5 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 27-11-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Trung Yên - Cầu Giấy - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 27-11-2016 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 39A - Dãy 2- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 26-11-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Hòa Xuân - Tuy Hòa - Phú Yên
Vị Trí Phần Mộ: Lô 43 - Dãy 4- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 25-11-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Hải Trường - Hải Lăng - Quảng Trị
Vị Trí Phần Mộ: Lô 16 - Dãy 5- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 25-11-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Đức Liên - Vũ Quang - Hà Tĩnh
Vị Trí Phần Mộ: Lô 30 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 25-11-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Nam Lợi - Nam Trực - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 28 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 24-11-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Thạch Châu - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: /1946
Vị Trí Phần Mộ: Lô 27 - Dãy 6- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 24-11-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Nguyễn Ri - Quất Động - Thường Tín - Hà Nội
Ngày Sinh: 17/11/1949
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13 - Dãy 8A- Khu D6-2B - Đồi Kim
Quê Quán: Phủ Lý - Hà Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 5- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 22-11-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Phổ Thạnh - Đức Phổ - Quảng Ngãi
Ngày Sinh: /1932
Vị Trí Phần Mộ: Lô 22 - Dãy 8A- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 22-11-1946 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 10- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 21-11-2012 (âm lịch)
Quê Quán: 407 Âu Cơ - Tây Hồ - Hà Nội
Ngày Sinh: /1948
Ngày Giỗ: 21-11-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Cẩm Chế - Thanh Hà - Hải Dương
Vị Trí Phần Mộ: Lô 67 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 21-11-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Nam Giang - Thọ Xuân - Thanh Hóa
Ngày Sinh: 10/10/1927
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy 5- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 21-11-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Thanh Nhàn - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 54 - Dãy 3- Khu D8-1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 21-11-2002 (âm lịch)
Quê Quán: Khánh Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 17/12/1936
Vị Trí Phần Mộ: Lô 51 - Dãy 4- Khu D8-2 - Đồi Kim
Quê Quán: Cự Đồng - Thanh Sơn - Phú Thọ
Ngày Sinh: 15/10/1934
Vị Trí Phần Mộ: Lô 64 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 20-11-2011 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5A - Dãy 1- Khu D7 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 20-11-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Thọ Lâm - Thọ Xuân - Thanh Hóa
Ngày Sinh: 14/08/1946
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 4- Khu E3-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 20-11-2013 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 11 - Dãy 4- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-11-1972 (âm lịch)
Quê Quán: Bích La Trung - Triệu Đông - Triệu Phong - Quảng Trị
Ngày Sinh: /1954
Ngày Giỗ: 19-11-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Ngô Khê - Bình Lục - Hà Nam
Ngày Sinh: 13/06/1934
Vị Trí Phần Mộ: Lô 11 - Dãy 2- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 19-11-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Vũ Yển - Thanh Hòa - Vĩnh Phú
Vị Trí Phần Mộ: Lô 38 - Dãy 2- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-11-2006 (âm lịch)
Quê Quán: Hưng Lĩnh - Hưng Nguyên - Nghệ An
Ngày Sinh: Tháng 4/1926
Vị Trí Phần Mộ: Lô 41 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-11-1972 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1961
Ngày Sinh: /1963
Ngày Giỗ: 18-11-2003 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13 - Dãy - Khu K3-0 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 18-11-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Hạ Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình
Ngày Sinh: 22/05/1988
Vị Trí Phần Mộ: Lô 35 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 17-11-1989 (âm lịch)
Quê Quán: Đông Thọ Thị Xã Thanh Hóa
Vị Trí Phần Mộ: Lô 18 - Dãy 4- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 16-11-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Nam Đàn - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 25 - Dãy 6- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 16-11-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Yên Mạc - Yên Mô - Ninh Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 7- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 15-11-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Triệu Vân - Triệu Phong - Quảng Trị
Ngày Sinh: 28/12/1931
Vị Trí Phần Mộ: Lô 35 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 14-11-1982 (âm lịch)
Quê Quán: Xuân Thành - Thọ Xuân - Thanh Hóa
Ngày Sinh: 26/05/1971
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 5- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 14-11-1974 (âm lịch)
Ngày Sinh: 15/12/1915
Ngày Giỗ: 14-11-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Sơn Phố - Hương Sơn - Hà Tĩnh
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 8B- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 14-11-2005 (âm lịch)
Ngày Sinh: 14/09/1997
Ngày Giỗ: 13-11-2010 (âm lịch)
Ngày Sinh: 02/05/1921
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 2- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 13-11-2001 (âm lịch)
Quê Quán: Yên Trị - Ý Yên - Nam Định
Ngày Giỗ: 13-11-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Tùng Ảnh - Đức Thọ - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 24/09/1959
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17 - Dãy 2- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 13-11-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Cam Hiếu - Cam Lộ - Quảng Trị - Việt Nam
Ngày Sinh: 19/11/1929
Vị Trí Phần Mộ: Lô 29 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 12-11-2015 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1958
Vị Trí Phần Mộ: Lô 29,30 - Dãy 5- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 12-11-2012 (âm lịch)
Ngày Sinh: 05/05/1945
Vị Trí Phần Mộ: Lô 67 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 12-11-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Khánh Sơn - Nam Đàn - Nghệ An
Ngày Sinh: 08/08/1935
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy 6- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 12-11-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Vĩnh Hòa - Ninh Giang - Hải Dương
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 11-11-1984 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 38 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 11-11-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Lâm Thao - Lương Tài - Bắc Ninh
Vị Trí Phần Mộ: Lô 21 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 09-11-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Trường Giang - Nông Cống - Thanh Hóa
Ngày Sinh: 05/08/1947
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 2- Khu H3 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 09-11-2013 (âm lịch)
Quê Quán: An Hòa - Hương Sơ - Huế
Ngày Sinh: 15/05/1931
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13 - Dãy 1- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Quê Quán: Hùng Tiến - Kim Sơn - Ninh Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 32 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 09-11-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Văn Chương - Đống Đa - Hà Nội
Ngày Sinh: 25/06/1978
Vị Trí Phần Mộ: Lô 23 - Dãy 8A- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 09-11-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Vũ Thư - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8 - Dãy 7- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 08-11-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Đồng Lạc - Nam Sách - Hải Dương
Ngày Sinh: 10/09/1940
Vị Trí Phần Mộ: Lô 11 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 08-11-2015 (âm lịch)
Quê Quán: P. Bưởi - Tây Hồ - Hà Nội
Ngày Sinh: 14/11/1967
Vị Trí Phần Mộ: Lô 40 - Dãy 9- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Quê Quán: Tiên Nội - Duy Tiên - Hà Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 56 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 07-11-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Xuân Hùng - Xuân Trường - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13 - Dãy 3- Khu E2-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 07-11-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Thụy Khuê - Hà Nội
Ngày Sinh: 08/09/1923
Vị Trí Phần Mộ: Lô 30 - Dãy 2- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 06-11-2015 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 33A - Dãy 10- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 06-11-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 06/02/1938
Vị Trí Phần Mộ: Lô 71 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 06-11-1993 (âm lịch)
Quê Quán: Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội
Ngày Sinh: 08/01/1923
Vị Trí Phần Mộ: Lô 69 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 06-11-2005 (âm lịch)
Quê Quán: Thôn Nguyễn Huệ - Mỹ Tiến - Mỹ Lộc - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 16 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 06-11-2008 (âm lịch)
Quê Quán: Vị Xuyên - Mỹ Lộc - Nam Định
Ngày Sinh: 03/03/1939
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 2- Khu E2-2 - Đồi Mộc
Quê Quán: Đôn Sơn - Đô Lương - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3,4 - Dãy 3- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 06-11-1981 (âm lịch)
Quê Quán: Lương Ngọc - Bình Giang - Hải Dương
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy - Khu K3-4 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 06-11-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Diễn Châu - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 16 - Dãy - Khu K2-1 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 05-11-1999 (âm lịch)
Quê Quán: Anh Sơn - Nghệ An
Ngày Sinh: 01/01/1937
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 04-11-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Đồng Chanh - Minh Cường - Thường Tín - Hà Nội
Ngày Sinh: 01/08/1943
Vị Trí Phần Mộ: Lô 53 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 04-11-1942 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 03-11-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Xuân Trường - Thọ Xuân - Thanh Hóa
Vị Trí Phần Mộ: Lô 91 - Dãy - Khu D5 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 03-11-2016 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy - Khu K2-2đồi - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 02-11-1919 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1832
Vị Trí Phần Mộ: Lô 16 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 02-11-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Mộc Nam - Duy Tiên - Hà Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 02-11-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Diễn Bích - Diễn Châu - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 1- Khu E1-1 - Đồi Mộc
Ngày Sinh: 29/07/1993
Vị Trí Phần Mộ: Lô 37A - Dãy 7- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 02-11-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Áng Sơn - Hoa Lư - Ninh Bình
Ngày Sinh: 11/10/1919
Quê Quán: Tiên Lữ - Hưng Yên
Ngày Sinh: 07/07/1946
Vị Trí Phần Mộ: Lô 31 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 01-11-1989 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1897
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17, 18, 19 - Dãy - Khu E7-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 01-11-2011 (âm lịch)
Ngày Sinh: 16/04/1960
Vị Trí Phần Mộ: Lô 30 - Dãy 8A- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 01-11-2013 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13 - Dãy 3+4- Khu D7 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 01-11-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Đông Anh - Hà Nội
Ngày Sinh: 04/08/1935
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy - Khu K2-3 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 30-10-1982 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy - Khu D4-1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 30-10-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Thanh Hà - Hải Dương
Vị Trí Phần Mộ: Lô 54 - Dãy 5- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 30-10-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Tào Sơn - Anh Sơn - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy 5- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 29-10-2006 (âm lịch)
Quê Quán: Trung Kính - Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội
Ngày Sinh: 10/08/1942
Vị Trí Phần Mộ: Lô 40 - Dãy 3- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 28-10-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Quang Lãng - Phú Xuyên - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 33 - Dãy - Khu D4-1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 28-10-2005 (âm lịch)
Quê Quán: Quan Hoa - Cầu Giấy - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 1- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 27-10-1994 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 57, - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 27-10-2005 (âm lịch)
Quê Quán: Yên Nam - Duy Tiên - Hà Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 8A- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 27-10-1984 (âm lịch)
Quê Quán: Đồng Hỡi - Quảng Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15A - Dãy 2- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 26-10-1980 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 26-10-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Hưng Hòa - Vinh - Nghệ An
Ngày Sinh: 20/02/1945
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17 - Dãy 8C- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 26-10-1995 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 26-10-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Bùi Thị Xuân - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Ngày Sinh: 14/08/1944
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 25-10-2013 (âm lịch)
Quê Quán: An Dân - Tuy An - Phú Yên
Ngày Sinh: 15/04/1935
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy 7- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 24-10-2009 (âm lịch)
Ngày Sinh: 01/01/1932
Ngày Giỗ: 24-10-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Đại Gia - Thụy Phú - Phú Xuyên - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 28 - Dãy 4- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-10-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Thượng Hòa - Nho Quan - Ninh Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 27 - Dãy 4- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 23-10-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Vĩnh Tuy Đoài - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 23 - Dãy 8- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-10-2011 (âm lịch)
Ngày Sinh: 19/05/1938
Ngày Giỗ: 22-10-1964 (âm lịch)
Quê Quán: Kim Động - Hưng Yên
Ngày Sinh: 15/11/1906
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17 - Dãy - Khu E6-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 22-10-2005 (âm lịch)
Quê Quán: Hương Long - Hương Khê - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 16/08/2005
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 4- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 21-10-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Đức Bùi - Đức Thọ - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 15/01/1942
Vị Trí Phần Mộ: Lô 36 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 21-10-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Trác Văn - Duy Tiên - Hà Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 33A - Dãy 5- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 21-10-2001 (âm lịch)
Quê Quán: Tuy Phước - Bình Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 39 - Dãy 11- Khu E1-4 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 21-10-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: 10/07/1928
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 2- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 21-10-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Đông Phong - Đông Hưng - Thái Bình
Ngày Sinh: 10/01/1941
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 3- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Quê Quán: Tứ Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 11 - Dãy 8A- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 20-10-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Cự Đà - Cự Khê - Thanh Oai - Hà Nội
Ngày Sinh: 02/01/1937
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 20-10-2009 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1950
Vị Trí Phần Mộ: Lô 21 - Dãy 3- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 19-10-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Tây Lương - Tiền Hải - Thái Bình
Ngày Sinh: /1923
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy - Khu D1-1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-10-2016 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 19-10-2012 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-10-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Kim Thái - Vụ Bản - Nam Định
Ngày Sinh: 20/10/1960
Vị Trí Phần Mộ: Lô 28 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-10-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Quỳnh Lưu - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9A - Dãy - Khu D1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-10-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: 27/12/1933
Vị Trí Phần Mộ: Lô 59, 60 - Dãy 4- Khu D8-1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-10-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: 11/10/1932
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 1- Khu H3 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 18-10-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Hoa Động - Thủy Nguyên - Hải Phòng
Vị Trí Phần Mộ: Lô 21 - Dãy 1- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-10-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Nghĩa Lộ - Tư Nghĩa - Quảng Ngãi
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12A - Dãy 9- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 17-10-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Minh Đức - Tứ Kỳ - Hải Dương
Vị Trí Phần Mộ: Lô 21 - Dãy 8- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 17-10-1999 (âm lịch)
Ngày Sinh: 20/12/1994
Vị Trí Phần Mộ: Lô 24 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 16-10-1973 (âm lịch)
Quê Quán: Cao Bằng
Vị Trí Phần Mộ: Lô 24 - Dãy - Khu D4-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 16-10-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Thị Trấn Đông Anh
Ngày Sinh: 15/10/1924
Vị Trí Phần Mộ: Lô 24 - Dãy 8- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 16-10-1952 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 15-10-1997 (âm lịch)
Ngày Sinh: 22/09/1976
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy 7- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 15-10-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Cát Linh - Đống Đa - Hà Nội
Ngày Sinh: 15/09/1942
Vị Trí Phần Mộ: Lô 24 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Quê Quán: Thụy Lôi - Kim Bảng - Hà Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 11 - Dãy 2- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 15-10-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Thanh Nho - Thanh Chương - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 4- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 15-10-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Chiêm Hóa - Tuyên Quang
Ngày Sinh: /1955
Vị Trí Phần Mộ: Lô 26A - Dãy 4- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 14-10-2011 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 32 - Dãy - Khu E6-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 14-10-2007 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 1- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 14-10-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Quảng Hà - Quảng Ninh
Ngày Sinh: 12/11/1939
Vị Trí Phần Mộ: Lô 25 - Dãy 8B- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 14-10-2016 (âm lịch)
Ngày Sinh: 30/03/1949
Vị Trí Phần Mộ: Lô 90 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 14-10-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Ý Yên - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 94 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 13-10-2015 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 3- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 12-10-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Ngọc Liệp - Quốc Oai - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 22,21 - Dãy 8- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 12-10-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Làng Phan - Hưng Tân - Hưng Nguyên - Nghệ An
Ngày Sinh: 27/07/1950
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy 5- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Quê Quán: Mỹ Chánh - Phù Mỹ - Bình Định
Ngày Sinh: 02/02/1935
Vị Trí Phần Mộ: Lô 38 - Dãy 7- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 12-10-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Lĩnh Nam - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai - Hà Nội
Ngày Sinh: /1970
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 12-10-2017 (âm lịch)
Quê Quán: La Khê - Hà Đông - Hà Nội
Ngày Sinh: 07/01/1927
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9A - Dãy 10- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 11-10-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Trường Yên - Hoa Lư - Ninh Bình
Ngày Sinh: /1947
Vị Trí Phần Mộ: Lô 25 - Dãy 5- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 11-10-1999 (âm lịch)
Quê Quán: Cầu Giấy - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 26 - Dãy 7- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 11-10-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Đông kết - Khoái Châu - Hưng Yên
Ngày Sinh: Tháng 3/1943
Vị Trí Phần Mộ: Lô 23 - Dãy 8- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 10-10-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Thanh Hóa
Ngày Sinh: 01/03/1917
Vị Trí Phần Mộ: Lô 38 - Dãy - Khu E7-9 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 10-10-2010 (âm lịch)
Quê Quán: TP Nam Định
Ngày Sinh: 03/11/1945
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5C - Dãy - Khu K1-5 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 10-10-2013 (âm lịch)
Ngày Sinh: 14/04/
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy 3- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 09-10-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Mỹ Thắng - Mỹ Lộc - Nam Định
Ngày Sinh: 04/04/1933
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 8- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 08-10-1982 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1902
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy 6- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 08-10-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Lê Hồng Phong - Quảng Ngãi
Vị Trí Phần Mộ: Lô 74 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 08-10-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8 - Dãy 2- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Quê Quán: Vĩnh Linh - Quảng Trị
Vị Trí Phần Mộ: Lô 27 - Dãy 2- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 08-10-2011 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 29 - Dãy 3- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 07-10-1996 (âm lịch)
Ngày Sinh: 01/08/1930
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy - Khu D4-1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 07-10-2016 (âm lịch)
Ngày Sinh: 09/11/1951
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 4- Khu H3 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 07-10-1988 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 07-10-2006 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 06-10-2007 (âm lịch)
Quê Quán: Sơn Hà - Hương Sơn - Hà Tĩnh
Vị Trí Phần Mộ: Lô 33 - Dãy 8- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 06-10-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Nam Giang - Nam Đàn - Nghệ An
Ngày Sinh: /1971
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15,16 - Dãy 9- Khu D6-2A - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 06-10-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Cửa Hội - Cửa Lò - Nghệ An
Ngày Sinh: 18/03/1957
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3E, 3F - Dãy - Khu K1-3 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 05-10-2013 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 69 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 05-10-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 05/05/1934
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8,9 - Dãy - Khu E6-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 05-10-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Bảo Lý - Lý Nhân - Hà Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy 3- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 05-10-2012 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 5- Khu E2-3 - Đồi Mộc
Quê Quán: Thợ Nhuộm - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 05-10-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Bạch Hạc - Việt Trì - Phú Thọ
Ngày Sinh: 08/04/1923
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 04-10-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Đức Thanh - Đức Thọ - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 02/02/1946
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8B - Dãy 1- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Quê Quán: Yên Nhất - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Ngày Sinh: 06/06/1941
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 3- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 04-10-2016 (âm lịch)
Ngày Sinh: 05/02/1963
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3,4 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 03-10-1980 (âm lịch)
Quê Quán: Quỳnh Phương - Quỳnh Lưu - Nghệ An
Ngày Giỗ: 03-10-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Nam Định
Ngày Sinh: 20/02/1928
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 2- Khu H3 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 03-10-1981 (âm lịch)
Quê Quán: Cẩm Duệ - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
Ngày Giỗ: 03-10-1998 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 02-10-2014 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6A - Dãy 2- Khu E2-3 - Đồi Mộc
Quê Quán: Hoằng Đại - Hoằng Hóa - Thanh Hóa
Vị Trí Phần Mộ: Lô 43 - Dãy 4- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 02-10-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Ngọc Lặc - Thanh Hóa
Ngày Sinh: 09/01/1948
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy 3+4- Khu D7 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 01-10-2012 (âm lịch)
Ngày Sinh: 03/02/1962
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy - Khu D1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 01-10-2004 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1911
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9 - Dãy 2- Khu E2-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 01-10-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Hồng Hà - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 52 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 30-09-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Quỳnh Đôi - Quỳnh Lưu - Nghệ An
Ngày Sinh: 12/12/1952
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 30-09-2002 (âm lịch)
Ngày Sinh: 01/01/1933
Ngày Giỗ: 29-09-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Thành Hưng - Thạch Thành - Thanh Hóa
Ngày Sinh: 31/03/1969
Vị Trí Phần Mộ: Lô 22 - Dãy - Khu D4 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 29-09-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Minh Tân - Vụ Bản - Nam Định
Ngày Sinh: 04/11/1956
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 29-09-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Thành Phố Vinh - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 28 - Dãy 8A- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 28-09-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Phong Châu - Đông Hưng - Thái Bình
Ngày Sinh: 02/09/1952
Vị Trí Phần Mộ: Lô 27 - Dãy - Khu E6-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 28-09-2017 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 26 - Dãy 9- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 28-09-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Từ Sơn - Bắc Ninh
Ngày Sinh: 15/02/1915
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4,5 - Dãy 1- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 28-09-2006 (âm lịch)
Quê Quán: Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 28-09-2000 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 27-09-2014 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 22 - Dãy 7- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 27-09-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Thanh Trì - Hà Nội
Ngày Sinh: 24/02/1939
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy 8A- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Sinh: 10/09/1948
Vị Trí Phần Mộ: Lô 40 - Dãy 4- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 26-09-2006 (âm lịch)
Ngày Sinh: 03/09/1917
Ngày Giỗ: 26-09-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Văn Lý - Lý Nhân - Hà Nam
Ngày Sinh: /1943
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy 10- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 26-09-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Tạ Quang Bửu - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Ngày Sinh: 16/11/1936
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12B - Dãy 1- Khu D8 - Đồi Kim
Quê Quán: Tiền An - Bắc Ninh
Ngày Sinh: 29/04/1935
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 8B- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 26-09-2014 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8,9,10 - Dãy 3- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 26-09-2013 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17 - Dãy 2- Khu H2 - Đồi Hỏa
Quê Quán: Quỳ Hợp - Nghệ An
Ngày Sinh: 24/07/1943
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13 - Dãy 9- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 26-09-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Thiệu Vũ - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
Ngày Sinh: 19/05/1942
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 5- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 25-09-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Thượng An - Phong An - Phong Điền - Thừa Thiên Huế
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 11- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 25-09-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Quảng An - Tây Hồ - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 59 - Dãy 6- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 24-09-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Thanh Liêm - Hà Nam
Ngày Sinh: /1949
Vị Trí Phần Mộ: Lô 75 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 24-09-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Đàm Thủy - Trùng Khánh - Cao Bằng
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 10- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 24-09-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Thái Yên - Đức Thọ - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 17/03/1977
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9 - Dãy 3- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 23-09-1986 (âm lịch)
Quê Quán: Diễn Kỳ - Diễn Châu - Nghệ An
Ngày Sinh: 15/06/1911
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy 5- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-09-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Khương Hạ - Khương Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Ngày Sinh: 18/06/1950
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17 - Dãy - Khu D5 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-09-1993 (âm lịch)
Ngày Sinh: 16/07/2003
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 3- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 23-09-2016 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 29A - Dãy 7- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 22-09-2006 (âm lịch)
Quê Quán: Đáp Cầu - Bắc Ninh
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy 7- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 22-09-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Xuy Xá - Mỹ Đức - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15A - Dãy 8- Khu E1-4 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 21-09-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Quế Võ - Bắc Ninh
Ngày Sinh: 15/12/1933
Ngày Giỗ: 21-09-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Thôn Phan - Bạch Sam - Mỹ Hào - Hưng Yên
Ngày Sinh: 08/03/1947
Vị Trí Phần Mộ: Lô 45 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 21-09-2005 (âm lịch)
Quê Quán: Đình Bảng - Từ Sơn - Bắc Ninh
Ngày Sinh: 23/10/1966
Vị Trí Phần Mộ: Lô 29B - Dãy 1- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 20-09-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Thạch Việt - Thạch Hà - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 20/09/1953
Vị Trí Phần Mộ: Lô 21 - Dãy 5- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-09-2006 (âm lịch)
Quê Quán: Hà Trì - Hà Cầu - Hà Đông - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 11 - Dãy - Khu E7-4 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 19-09-2013 (âm lịch)
Ngày Sinh: 30/12/1942
Ngày Giỗ: 18-09-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Hoàng Ngọc Phách - Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội
Ngày Sinh: 23/01/1940
Vị Trí Phần Mộ: Lô 28 - Dãy - Khu D4-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-09-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Tràng An - Bình Lục - Hà Nam
Ngày Sinh: 20/02/1939
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14A - Dãy 9- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 18-09-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Đồng Thanh - Vũ Thư - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy 9- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 17-09-2017 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 2- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 17-09-1989 (âm lịch)
Quê Quán: Sơn Thịnh - Hương Sơn - Hà Tĩnh
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy 4- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 17-09-2001 (âm lịch)
Quê Quán: Xóm Bu - Phú Minh - Kỳ Sơn - Hòa Bình
Ngày Sinh: 15/02/1944
Vị Trí Phần Mộ: Lô 21 - Dãy 8B- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 17-09-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Thường trú: Yên Thái - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 36 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 17-09-2016 (âm lịch)
Ngày Sinh: 02/05/1975
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy - Khu K2-2đồi - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 17-09-2010 (âm lịch)
Ngày Sinh: 20/08/1968
Vị Trí Phần Mộ: Lô 24 - Dãy 1- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 17-09-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Nghi Hải - Nghi Lộc - Nghệ An
Ngày Sinh: 24/04/1940
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 16-09-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Dịch Lễ - Nam Vân - Nam Trực - Nam Định
Ngày Sinh: Tháng 2/1926
Vị Trí Phần Mộ: Lô 96 - Dãy - Khu D5 - Đồi Kim
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 1- Khu E1-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 16-09-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Quốc Tử Giám - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy 4- Khu D8 - Đồi Kim
Quê Quán: Đức Long - Hòa An - Cao Bằng
Ngày Sinh: 07/12/1941
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9A - Dãy 9- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 16-09-2017 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 30 - Dãy 3- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 15-09-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Trú quán: Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội
Ngày Giỗ: 15-09-1966 (âm lịch)
Quê Quán: Sơn Tây - Hà Nội
Ngày Sinh: /1894
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 4- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 15-09-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Phú Gia - Phú Vang - Thừa Thiên Huế
Ngày Sinh: 20/01/1933
Vị Trí Phần Mộ: Lô 32 - Dãy 4- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 14-09-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Đoan Hạ - Thanh Thủy - Phú Thọ
Ngày Giỗ: 14-09-2016 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 14-09-2013 (âm lịch)
Ngày Sinh: 10/10/1924
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 14-09-2000 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 14-09-2010 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 13-09-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Đức Thượng - Hoài Đức - Hà Nội
Ngày Sinh: 28/01/1930
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 13-09-2015 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3G - Dãy - Khu K1-3 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 13-09-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Vụ Bản - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 11 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 12-09-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Lê Văn Lương - Hà Nội
Ngày Sinh: 12/09/2013
Vị Trí Phần Mộ: Lô 64A - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 11-09-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Mỹ Tâm - Mỹ Lộc - Nam Định
Ngày Sinh: 10/12/1923
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy - Khu E6-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 10-09-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Xuân Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 25 - Dãy - Khu E6-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 10-09-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Kim Bảng - Hà Nam
Ngày Sinh: 29/04/1966
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy 3- Khu E2-2 - Đồi Mộc
Quê Quán: Phú Lương - Đông Hưng - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 65 - Dãy 4- Khu D8-1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 09-09-2016 (âm lịch)
Ngày Sinh: 23/10/1964
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy - Khu D3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 09-09-2014 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 31 - Dãy 5- Khu E2-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 08-09-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Đệ Tứ - Lộc Hạ - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy 3- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 08-09-2011 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1916
Ngày Giỗ: 08-09-2014 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 45 - Dãy 5- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Quê Quán: Thịnh Sơn - Đô Lương - Nghệ An
Ngày Sinh: 12/12/1934
Ngày Giỗ: 07-09-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 16/04/1940
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 5- Khu E1-4 - Đồi Mộc
Quê Quán: Làng Sen 2 - Kim Liên - Nam Đàn - Nghệ An
Ngày Sinh: 15/11/1933
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3K - Dãy - Khu K1-3 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 07-09-2007 (âm lịch)
Quê Quán: Phù Yên - Sơn La
Ngày Sinh: /1959
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 07-09-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Hưng Nguyên - TP Vinh - Nghệ An
Ngày Sinh: 15/12/1928
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 07-09-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Thọ Xuân - Thanh Hóa
Ngày Sinh: 13/06/1936
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 06-09-2008 (âm lịch)
Quê Quán: Song Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 3- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 06-09-2005 (âm lịch)
Quê Quán: Phúc Xá - Ba Đình - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 26 - Dãy 1- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 05-09-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Hoài Đức - Hà Nội
Ngày Sinh: /1956
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 1- Khu H3 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 05-09-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Nga My - Phú Bình - Thái Nguyên
Ngày Sinh: 28/03/1933
Ngày Giỗ: 05-09-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Số 29 Nguyễn Thái Học - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy - Khu D2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 05-09-2013 (âm lịch)
Ngày Sinh: 01/04/1962
Vị Trí Phần Mộ: Lô 25 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 04-09-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Hưng Khánh - Hưng Nguyên - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 3- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Quê Quán: Sơn Bình - Hương Sơn - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 10/10/1942
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 4- Khu E1-4 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 04-09-2015 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 23 - Dãy 7- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 03-09-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Triều Khúc - Tân Triều - Thanh Trì - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 39A - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 02-09-1926 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 02-09-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Trực Tuấn - Trực Ninh - Nam Định
Ngày Sinh: 10/02/1949
Vị Trí Phần Mộ: Lô 27 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 02-09-2015 (âm lịch)
Ngày Sinh: 11/01/1971
Ngày Giỗ: 02-09-2007 (âm lịch)
Ngày Sinh: 24/07/1974
Vị Trí Phần Mộ: Lô 26 - Dãy 2- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 01-09-2014 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 27 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4,5 - Dãy 9- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 01-09-2007 (âm lịch)
Quê Quán: Trường Chinh - Khương Thượng - Đống Đa - Hà Nội
Ngày Sinh: 29/04/1965
Vị Trí Phần Mộ: Lô 41 - Dãy 2- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 30-08-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: 12/01/1942
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy - Khu D4-2 - Đồi Kim
Ngày Sinh: 31/10/1991
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy 5- Khu E2-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 30-08-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Vĩnh Bảo - Hải Phòng
Ngày Sinh: 11/02/1962
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12A - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 29-08-1980 (âm lịch)
Ngày Sinh: 10/10/1909
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12, 13 - Dãy - Khu E7-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 29-08-1992 (âm lịch)
Quê Quán: Cổ Nhuế - Từ Liêm - Hà Nội
Ngày Sinh: /1913
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 5- Khu H3 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 29-08-2016 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 83 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 28-08-1962 (âm lịch)
Quê Quán: Thanh Thần - Thanh Oai - Hà Đông
Ngày Sinh: /1885
Ngày Giỗ: 27-08-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Linh Đàm - Hà Nội
Ngày Sinh: 18/07/1927
Vị Trí Phần Mộ: Lô 68 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 27-08-1963 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1883
Ngày Giỗ: 27-08-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Thanh Lĩnh - Thanh Chương - Nghệ An
Ngày Sinh: 10/02/1954
Vị Trí Phần Mộ: Lô 33, 34 - Dãy 9- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 26-08-1989 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 26-08-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Sơn Long, Hương Sơn, Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 01/07/1923
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy - Khu E1-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 26-08-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Ngõ 112 - Tổ 16 - Kiến Hưng - Hà Đông - Hà Nội
Quê Quán: Tri Phương - Tiên Du - Bắc Ninh
Vị Trí Phần Mộ: Lô 49 - Dãy 2- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 25-08-2017 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy 3- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 25-08-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Liên Hồng - Đan Phượng - Hà Nội
Ngày Sinh: 24/02/1958
Vị Trí Phần Mộ: Lô 29 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 25-08-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Bình Dương - Bình Sơn - Quảng Ngãi
Ngày Sinh: 20/04/1924
Vị Trí Phần Mộ: Lô 53 - Dãy 3- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 25-08-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Quảng Trạch - Quảng Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13, 14 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Quê Quán: Trung Thượng - Đài Hùng - Ứng Hòa - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 3- Khu H4 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 24-08-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Văn Bình - Thường Tín - Hà Nội
Ngày Sinh: 20/08/1930
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 1+2- Khu D7 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 24-08-2008 (âm lịch)
Quê Quán: Dương Liễu - Hoài Đức - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 35 - Dãy 11- Khu E1-4 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 24-08-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Bách Tính - Bách Thuận - Vũ Thư - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 33 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-08-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Sâm Dương - Ninh Sở - Thường Tín - Hà Nội
Ngày Sinh: 14/02/1976
Vị Trí Phần Mộ: Lô 86 - Dãy - Khu D5 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 22-08-2016 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 21 - Dãy 3- Khu E2-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 22-08-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 12/10/1955
Vị Trí Phần Mộ: Lô 16 - Dãy 8- Khu E1-4 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 21-08-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Linh Lang - Ba Đình - Hà Nội
Ngày Sinh: 17/09/1933
Vị Trí Phần Mộ: Lô 11 - Dãy - Khu D2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 21-08-2006 (âm lịch)
Quê Quán: Nghi Xuân - Nghi Lộc - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 32 - Dãy 4- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 20-08-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: 01/07/1937
Vị Trí Phần Mộ: Lô 28, 29, 30 - Dãy 10- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Quê Quán: Hà Tĩnh
Ngày Sinh: /2014
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy - Khu K2-2đồi - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 19-08-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Hoài Nhơn - Bình Định
Ngày Sinh: 01/01/1923
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 4- Khu H3 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 19-08-1998 (âm lịch)
Ngày Sinh: 29/09/1990
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy 4- Khu E2-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 19-08-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Khương Thượng - Đống Đa - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 25 - Dãy 1- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-08-1991 (âm lịch)
Quê Quán: Na Sầm - Văn Lãng - Lạng Sơn
Ngày Giỗ: 18-08-1996 (âm lịch)
Ngày Sinh: 16/06/1908
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12, 13 - Dãy - Khu E7-4 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 18-08-2009 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8 - Dãy 1- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-08-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Trung Hưng - Yên Mỹ - Hưng Yên
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy 8B- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-08-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Hoàng Mai - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 4- Khu E3-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 18-08-1986 (âm lịch)
Quê Quán: Hương Khê - Hà Tĩnh
Vị Trí Phần Mộ: Lô 39, 40 - Dãy 7- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 18-08-2013 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-08-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 30/10/1948
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5A - Dãy 10- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 17-08-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Hưng Yên
Ngày Sinh: 30/11/1946
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy - Khu D4 - Đồi Kim
Ngày Sinh: /1957
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9 - Dãy 2- Khu E2-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 17-08-2016 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 17-08-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Tân Giang - Cao Bằng
Ngày Sinh: 10/07/1997
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy 7- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 17-08-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Nghi Trung - Nghi Lộc - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 60 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 16-08-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 29/03/1905
Ngày Giỗ: 16-08-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Nguyễn Công Trứ - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Ngày Sinh: 13/02/1920
Ngày Giỗ: 16-08-1985 (âm lịch)
Ngày Sinh: 01/09/1910
Ngày Giỗ: 14-08-1977 (âm lịch)
Quê Quán: Kiến Xương - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 28 - Dãy 3- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 13-08-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Phú Phúc - Lý Nhân - Hà Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 16 - Dãy - Khu D4-1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 13-08-1994 (âm lịch)
Ngày Sinh: 28/04/1921
Ngày Giỗ: 12-08-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Hộ Độ - Thạch Hà - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 20/05/1944
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3B - Dãy 3- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 11-08-2007 (âm lịch)
Ngày Sinh: 25/10/1941
Vị Trí Phần Mộ: Lô 21 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 11-08-2008 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 11-08-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 21/08/1932
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 8- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 10-08-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Đại Lộc - Quảng Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 34 - Dãy - Khu E6-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 10-08-1974 (âm lịch)
Quê Quán: Làng Nghè - Thôn Trung Nha - Nghĩa Đô - Cầu Giấy - Hà Nội
Ngày Giỗ: 09-08-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: 27/05/1948
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9 - Dãy 4- Khu H4 - Đồi Hỏa
Ngày Sinh: 15/01/1949
Ngày Giỗ: 09-08-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Thiệu Hóa - Thanh Hóa
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 4- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 09-08-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Chu Nguyên - Yên Sơn - Lạng Giang - Bắc Giang
Ngày Sinh: 23/10/1939
Vị Trí Phần Mộ: Lô 21B - Dãy - Khu D1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 08-08-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: 24/08/1956
Vị Trí Phần Mộ: Lô 18 - Dãy 8B- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 07-08-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Triệu Thượng - Triệu Phong - Quảng Trị
Vị Trí Phần Mộ: Lô 28 - Dãy 4- Khu E2-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 06-08-1989 (âm lịch)
Quê Quán: Đồng Hới - Quảng Bình
Ngày Sinh: /1952
Ngày Giỗ: 06-08-2008 (âm lịch)
Quê Quán: Trần Khánh Dư - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Ngày Sinh: 16/07/1939
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 05-08-1990 (âm lịch)
Quê Quán: Thanh Chương - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 18 - Dãy 8- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 05-08-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Thái Thành - Thái Thụy - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 31 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 05-08-1991 (âm lịch)
Quê Quán: Bình Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 80 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 05-08-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Tân Tiến - An Hải - Hải Phòng
Vị Trí Phần Mộ: Lô 28 - Dãy 2- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 04-08-1976 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 04-08-2016 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 2- Khu E2-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 04-08-2013 (âm lịch)
Quê Quán: An Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9 - Dãy 1- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 04-08-2005 (âm lịch)
Ngày Sinh: 05/09/1961
Ngày Giỗ: 03-08-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1997
Vị Trí Phần Mộ: Lô 35 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 03-08-2016 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 03-08-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Yên Phụ - Tây Hồ - Hà Nội
Ngày Sinh: 15/04/1959
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 8C- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 03-08-2001 (âm lịch)
Quê Quán: Hưng Hà - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 53 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Quê Quán: Trung Tự - Hà Nội
Ngày Sinh: Tháng 01/1924
Ngày Giỗ: 01-08-1955 (âm lịch)
Quê Quán: An Biên - Đông Khê - Hải Phòng
Vị Trí Phần Mộ: Lô 42 - Dãy - Khu D4-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 01-08-2014 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 01-08-1962 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 01-08-2013 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 29-07-1988 (âm lịch)
Quê Quán: Đại Đồng - Văn Lâm - Hưng Yên
Ngày Sinh: 26/01/1955
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 5- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 28-07-2005 (âm lịch)
Quê Quán: Thanh Hải - Thanh Liêm - Hà Nam
Ngày Sinh: 05/03/1974
Ngày Giỗ: 28-07-1978 (âm lịch)
Quê Quán: Số 7 Đoàn Thị Điểm, Đống Đa, Hà Nội
Ngày Giỗ: 27-07-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: 13/02/1964
Vị Trí Phần Mộ: Lô 29 - Dãy 7- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 27-07-2008 (âm lịch)
Ngày Sinh: 18/02/1937
Ngày Giỗ: 27-07-2014 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 40 - Dãy 7+8- Khu D7 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 26-07-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Duy Xuyên - Quảng Nam
Ngày Sinh: 17/11/1935
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy 3- Khu E3-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 26-07-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Cộng Hòa - Nam Sách - Hải Dương
Vị Trí Phần Mộ: Lô 16 - Dãy 3- Khu D6 - Đồi Kim
Quê Quán: Thái Bình
Ngày Sinh: 03/07/1974
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy - Khu K2-5 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 26-07-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Thôn Điềm - Hồng An - Hưng Hà - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 25-07-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Mỹ Hiệp - Phù Mỹ - Bình Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 24-07-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Triệu Đường - Tĩnh Gia - Thanh Hóa
Vị Trí Phần Mộ: Lô 23A - Dãy 10- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 24-07-2013 (âm lịch)
Ngày Sinh: 11/02/1942
Vị Trí Phần Mộ: Lô 33 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 24-07-1994 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 24-07-2008 (âm lịch)
Ngày Sinh: 02/06/1952
Ngày Giỗ: 23-07-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: 29/01/1950
Vị Trí Phần Mộ: Lô 50 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-07-2015 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 16 - Dãy 5- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 23-07-2000 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 63 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-07-2006 (âm lịch)
Quê Quán: Hồng Lý - Vũ Thư - Thái Bình
Ngày Sinh: 29/08/1990
Ngày Giỗ: 22-07-2008 (âm lịch)
Quê Quán: Quỳnh Khê - Kim Xuyên - Kim Thành - Hải Dương
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy - Khu D4-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 22-07-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Thanh Văn - Thanh Chương - Nghệ An
Ngày Sinh: 06/01/1945
Vị Trí Phần Mộ: Lô 68 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 22-07-2006 (âm lịch)
Quê Quán: TP Hà Giang
Ngày Giỗ: 21-07-2014 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 27 - Dãy 9- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 20-07-1998 (âm lịch)
Quê Quán: Bắc Sơn - An Dương - Hải Phòng
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 9- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 20-07-2016 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy 4- Khu H3 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 20-07-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: 15/11/1948
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 5- Khu H3 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 20-07-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Hiệp Cường - Kim Động - Hưng Yên
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8 - Dãy - Khu K2-5 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 19-07-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Ngọc Sơn - Đô Lương - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 41 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-07-2015 (âm lịch)
Ngày Sinh: 01/10/1938
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy - Khu E6-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 18-07-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Đức Tân - Mộ Đức - Quảng Ngãi
Ngày Sinh: 02/12/1936
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy 2- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 17-07-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Lý Hòa - Hải Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình
Ngày Sinh: 15/05/1933
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy - Khu E6-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 17-07-2009 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 16 - Dãy - Khu E7-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 17-07-2013 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 17-07-1983 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy - Khu K2-1 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 16-07-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Yên Ninh - Yên Định - Thanh Hóa
Ngày Sinh: 05/01/1932
Vị Trí Phần Mộ: Lô 24 - Dãy - Khu E6-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 16-07-2016 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 16-07-1967 (âm lịch)
Quê Quán: Lũng Luông - Quốc Phong - Quảng Hòa - Cao Bằng
Vị Trí Phần Mộ: Lô 31,32 - Dãy 2- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 15-07-1954 (âm lịch)
Quê Quán: Xuân Hồ - Nam Đàn - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 37, - Dãy - Khu E6-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 15-07-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Số 5, Ngõ Tràng An - P. Bùi Thị Xuân - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2A - Dãy - Khu D1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 15-07-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Bảo Nhai - Bắc Hà - Lào Cai
Ngày Sinh: 29/05/1964
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Quê Quán: Phan Thiết - Bình Thuận
Ngày Sinh: 23/03/1930
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy 7- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 15-07-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Quảng Thủy - Quảng Trạch - Quảng Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 62 - Dãy 5- Khu D8-1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 14-07-2015 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 6- Khu H5-1 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 14-07-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1972
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17 - Dãy 8A- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 14-07-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Phố Cẩm Hội - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 14-07-2013 (âm lịch)
Ngày Sinh: 26/04/1964
Vị Trí Phần Mộ: Lô 33 - Dãy 4- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 13-07-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Đằng Giang - Ngô Quyền - Hải Phòng
Ngày Giỗ: 13-07-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Phù Đổng - Gia Lâm - Hà Nội
Ngày Giỗ: 13-07-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Thành Kim - Thạch Thành - Thanh Hóa
Ngày Sinh: 15/11/1941
Vị Trí Phần Mộ: Lô 46 - Dãy 5- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 13-07-2002 (âm lịch)
Ngày Sinh: 22/08/1975
Ngày Giỗ: 13-07-2015 (âm lịch)
Ngày Sinh: 16/07/1928
Vị Trí Phần Mộ: Lô 25, 26, 28 - Dãy 7- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 12-07-1995 (âm lịch)
Quê Quán: Duy Trinh - Duy Xuyên - Quảng Nam
Ngày Giỗ: 12-07-2014 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 6- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 12-07-1957 (âm lịch)
Quê Quán: Võ Xá - Quảng Ninh - Quảng Bình
Ngày Giỗ: 11-07-2005 (âm lịch)
Quê Quán: Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 86 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 11-07-2006 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 29 - Dãy 1- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 10-07-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Cổ Tế - Thạch Long - Thạch Thành - Thanh Hóa
Vị Trí Phần Mộ: Lô 21 - Dãy - Khu E6-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 10-07-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Năng Tỉnh - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9 - Dãy - Khu E6-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 10-07-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Cầu Đơ - Hà Cầu - Hà Đông - Hà Nội
Ngày Sinh: 24/03/1930
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8 - Dãy 3- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 10-07-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Thanh Ba - Phú Thọ
Ngày Sinh: 18/06/1937
Vị Trí Phần Mộ: Lô 41 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 09-07-1969 (âm lịch)
Quê Quán: Nguyên Lý - Lý Nhân - Hà Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy 5- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 09-07-2013 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy 7- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 09-07-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Mai Dịch - Từ Liêm - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 27 - Dãy - Khu D4-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 09-07-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Hải Đường - Hải Hậu - Nam Định
Ngày Giỗ: 09-07-1968 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1967
Ngày Giỗ: 08-07-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Thiệu Viên - Thiệu Hóa - Thanh Hóa
Vị Trí Phần Mộ: Lô 54 - Dãy - Khu D4-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 07-07-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Hàng Thiếc - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Ngày Sinh: 02/08/1975
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 18- Khu H5-2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 07-07-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Đại Mỗ - Nam Từ Liêm - Hà Nội
Ngày Sinh: 19/07/1933
Vị Trí Phần Mộ: Lô 16, - Dãy - Khu E6-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 05-07-2006 (âm lịch)
Quê Quán: Quỳnh Côi - Quỳnh Phụ - Thái Bình
Ngày Sinh: 24/08/1949
Vị Trí Phần Mộ: Lô 54-57 - Dãy - Khu D5 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 05-07-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Nam Trực - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 61 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 04-07-2015 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 04-07-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Sơn Cao - Thái Hòa - Thái Thụy - Thái Bình
Ngày Giỗ: 04-07-2014 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 8- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 04-07-1968 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 04-07-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Thường trú: E1101 The Manor - Mễ Trì - Từ Liêm - Hà Nội
Ngày Sinh: 15/10/1994
Ngày Giỗ: 04-07-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Lê Duẩn - Đống Đa - Hà Nội
Ngày Sinh: 08/06/1939
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 1- Khu D6 - Đồi Kim
Vị Trí Phần Mộ: Lô 40 - Dãy - Khu D2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 04-07-1980 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 04-07-1994 (âm lịch)
Ngày Sinh: 04/11/1948
Vị Trí Phần Mộ: Lô 44 - Dãy 2- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 04-07-1971 (âm lịch)
Quê Quán: Gia Lâm - Hà Nội
Ngày Sinh: /1888
Vị Trí Phần Mộ: Lô 30 - Dãy 5+6- Khu D7 - Đồi
Ngày Giỗ: 03-07-2015 (âm lịch)
Ngày Sinh: 17/04/1930
Vị Trí Phần Mộ: Lô 63 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 03-07-2012 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 03-07-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 13/11/1947
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 7- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 03-07-1996 (âm lịch)
Quê Quán: Chợ Lương - Yên Bắc - Duy Tiên - Hà Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8A - Dãy - Khu D3 - Đồi Kim
Quê Quán: Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 02-07-1969 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15,16,17,1 - Dãy 5- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 02-07-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Hàng Cót - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Ngày Sinh: 16/04/1928
Vị Trí Phần Mộ: Lô 18 - Dãy 2- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 02-07-2017 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 18 - Dãy 5- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 02-07-2016 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12A - Dãy - Khu K3-2 - Đồi Kim Quy
Quê Quán: Tân Hồng - Tiên Sơn - Bắc Ninh
Ngày Sinh: 02/02/1959
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13 - Dãy 4- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 02-07-1995 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 01-07-1974 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1889
Ngày Giỗ: 30-06-1986 (âm lịch)
Quê Quán: Hương Cát - Trực Thành - Trực Ninh - Nam Định
Ngày Giỗ: 30-06-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Đoàn Lập - Tiên Lãng - Hải Phòng
Ngày Sinh: 02/04/1943
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy 8D- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 29-06-1960 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1881
Ngày Giỗ: 29-06-2005 (âm lịch)
Ngày Sinh: 01/01/1912
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy 4- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 28-06-2014 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy - Khu E7-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 27-06-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Thôn Thọ Phú - Quỳnh Thọ - Quỳnh Lưu - Nghệ An
Ngày Sinh: 07/02/1953
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy 3- Khu E3-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 25-06-2013 (âm lịch)
Ngày Sinh: 25/10/1954
Vị Trí Phần Mộ: Lô 5 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 25-06-2005 (âm lịch)
Ngày Sinh: 24/04/1960
Ngày Giỗ: 25-06-1926 (âm lịch)
Quê Quán: Dịch Vọng - Cầu Giấy - Hà Nội
Quê Quán: Diễn Vạn - Diễn Châu - Nghệ An
Ngày Sinh: 20/03/1922
Ngày Giỗ: 24-06-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Giải Phóng - Hà Nội
Ngày Sinh: 31/01/1962
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 8B- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-06-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Thừa Thiên Huế
Ngày Sinh: 02/02/1928
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 8D- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-06-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Vĩnh Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13 - Dãy 2- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-06-2015 (âm lịch)
Quê Quán: An Ninh - Tiền Hải - Thái Bình
Ngày Sinh: 03/04/1950
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13 - Dãy 4- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 23-06-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Hương Bình - Hương Khê - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 15/02/1942
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-06-1996 (âm lịch)
Quê Quán: Hàng Bông - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8 - Dãy 4- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-06-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Phước Lại - Cần Giuộc - Long An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 4- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 22-06-2012 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 22-06-2008 (âm lịch)
Quê Quán: Thái An - Thái Thụy - Thái Bình
Ngày Giỗ: 21-06-1996 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy 1- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 21-06-2016 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 35 - Dãy - Khu D4-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 21-06-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Sơn Hà - Phú Xuyên - Hà Nội
Ngày Sinh: 30/10/1928
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy 2- Khu E3-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 21-06-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Quỳnh Phụ - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 21-06-1991 (âm lịch)
Quê Quán: Liên Phương - Vụ Bản - Nam Định
Ngày Giỗ: 21-06-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 23/05/1997
Ngày Sinh: 15/09/1977
Ngày Sinh: 01/03/2001
Ngày Sinh: 20/05/1939
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15A - Dãy 10- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 20-06-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Phúc Đồng - Hương Khê - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 13/04/1937
Vị Trí Phần Mộ: Lô 55 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 20-06-1995 (âm lịch)
Quê Quán: Ân Thi - Hưng Yên
Ngày Sinh: 11/03/1927
Ngày Giỗ: 19-06-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Lê Thanh Nghị - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 39 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-06-2015 (âm lịch)
Ngày Sinh: 20/11/1972
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy 2- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 19-06-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Tuyên Quang
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 8B- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-06-2009 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 92B - Dãy - Khu D5 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-06-1987 (âm lịch)
Ngày Sinh: 01/11/1979
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy - Khu E6-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 18-06-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Đức Lâm - Đức Thọ - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 14/04/1922
Vị Trí Phần Mộ: Lô 46 - Dãy 2- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-06-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Hưng Thái - Hưng Nguyên - Nghệ An
Ngày Sinh: 02/09/1940
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 4- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 17-06-1992 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 22A - Dãy 10- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 17-06-2012 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy 9- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 17-06-2017 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy - Khu K3-5 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 17-06-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Quỳnh Lôi - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Ngày Sinh: 21/09/1960
Vị Trí Phần Mộ: Lô 23 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 17-06-2003 (âm lịch)
Quê Quán: Ba Đình - Hà Nội
Ngày Sinh: 02/09/1946
Vị Trí Phần Mộ: Lô 23 - Dãy 3- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 16-06-2017 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 31A - Dãy 10- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 16-06-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Thường trú: Hàng Rươi - Hàng Mã - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Ngày Sinh: 22/02/1967
Ngày Giỗ: 16-06-1980 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1908
Ngày Sinh: 22/08/1925
Vị Trí Phần Mộ: Lô 65A - Dãy 6- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 16-06-2015 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 39 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 15-06-1993 (âm lịch)
Ngày Sinh: 25/02/1949
Ngày Giỗ: 15-06-1987 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 14-06-1997 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 13-06-2016 (âm lịch)
Ngày Sinh: 07/01/1948
Ngày Giỗ: 13-06-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Võng Thị - Tây Hồ - Hà Nội
Ngày Sinh: 28/08/1941
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6A - Dãy 5- Khu E2-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 13-06-1967 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 12-06-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Kỳ Lâm - Gio Quang - Gio Linh - Quảng Trị
Ngày Sinh: Tháng 5/1922
Vị Trí Phần Mộ: Lô 64 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 12-06-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 12/02/1959
Vị Trí Phần Mộ: Lô 30 - Dãy 7- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 12-06-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Song An - Vũ Thư - Thái Bình
Ngày Sinh: 01/01/1940
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Quê Quán: Hà Dương - Hà Trung - Thanh Hóa
Vị Trí Phần Mộ: Lô 16 - Dãy 8A- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 12-06-1935 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1895
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 9- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 11-06-1998 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 11-06-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Phú Xuyên - Hà Nội
Ngày Sinh: 11/06/1953
Ngày Giỗ: 11-06-2017 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 11-06-1976 (âm lịch)
Ngày Sinh: 20/05/1912
Ngày Giỗ: 10-06-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Nhật Lệ - Nhật Quang - Phù Cừ - Hưng Yên
Ngày Sinh: 25/08/1954
Vị Trí Phần Mộ: Lô 39 - Dãy 6- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 10-06-2014 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 28 - Dãy 6- Khu D6 - Đồi Kim
Quê Quán: Đò Quan - Nam Phong - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 2- Khu E3-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 10-06-1916 (âm lịch)
Quê Quán: Thường trú: Cát Linh - Đống Đa - Hà Nội
Ngày Sinh: 14/09/1954
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 10-06-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: 11/02/1934
Vị Trí Phần Mộ: Lô 29 - Dãy 6- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2A - Dãy 4- Khu E1-4 - Đồi Mộc
Quê Quán: Phú Vang - Thừa Thiên Huế
Quê Quán: Hành Thiện - Xuân Hồng - Xuân Trường - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 5- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 09-06-1961 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 09-06-2005 (âm lịch)
Quê Quán: Hải Thượng - Hải Lăng - Quảng Trị
Vị Trí Phần Mộ: Lô 39B - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 09-06-1937 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 08-06-1977 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 08-06-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Bồ Xuyên - Thái Bình
Ngày Sinh: 14/04/1958
Vị Trí Phần Mộ: Lô 28 - Dãy 7- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 07-06-1974 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy - Khu E7-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 07-06-1982 (âm lịch)
Quê Quán: Lĩnh Nam - Hoàng Mai - Hà Nội
Ngày Giỗ: 07-06-1986 (âm lịch)
Quê Quán: Phú Cường - Thường Tín - Hà Tây
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2 - Dãy 8A- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 07-06-2016 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 07-06-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Nhân Thắng - Gia Bình - Bắc Ninh
Ngày Sinh: 07/03/1964
Vị Trí Phần Mộ: Lô 43 - Dãy 7- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Sinh: 10/08/1935
Ngày Giỗ: 06-06-2008 (âm lịch)
Quê Quán: Phương Khoan - Lập Thạch - Vĩnh Phúc
Ngày Sinh: 08/01/1939
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 8- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 05-06-2007 (âm lịch)
Quê Quán: Phong Điền - Thừa Thiên Huế
Ngày Sinh: 06/05/1924
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 2- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 05-06-2006 (âm lịch)
Quê Quán: Nhân Chính - Từ Liêm - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy - Khu D2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 04-06-1985 (âm lịch)
Ngày Sinh: 12/07/1916
Ngày Giỗ: 04-06-1965 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 04-06-2005 (âm lịch)
Quê Quán: Yên Đổ - Bình Lục - Hà Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 18 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 04-06-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Vĩnh Thùy - Vĩnh Linh - Quảng Trị
Ngày Sinh: 20/10/1933
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9 - Dãy 4- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 03-06-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Thượng Cốc - Gia Khánh - Gia Lộc - Hải Dương
Ngày Giỗ: 03-06-2016 (âm lịch)
Ngày Sinh: 10/10/1949
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 3- Khu E3-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 03-06-2015 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 37 - Dãy 7- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 01-06-2014 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 01-06-1973 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 01-06-2017 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 26 - Dãy 8B- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 01-06-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Lô 31 - Khu D2 Đồi Kim
Ngày Giỗ: 01-06-2007 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 48 - Dãy 3- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 30-05-2012 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 29-05-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Nam Cao - Kiến Xương - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 46 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 29-05-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Phương Liệt - Đống Đa - Hà Nội
Ngày Sinh: 03/07/1923
Vị Trí Phần Mộ: Lô 26A - Dãy 7- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 28-05-1986 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 28-05-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Đại An - Vụ Bản - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy 8- Khu D8 - Đồi Kim
Quê Quán: Lâm Phú - Giao Phong - Giao Thủy - Nam Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13, 14 - Dãy 2- Khu E2-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 28-05-1997 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 27-05-2010 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 27-05-2006 (âm lịch)
Ngày Sinh: 05/06/1988
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy - Khu E7-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 27-05-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Thôn Cầu - Minh Đức - Ứng Hòa - Hà Nội
Ngày Sinh: 19/03/1950
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy - Khu K2-3 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 27-05-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Kim Quan - Thạch Thất - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 21 - Dãy 4- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 27-05-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Trần Hưng Đạo - Hà Nội
Ngày Sinh: 15/06/1918
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 26-05-2016 (âm lịch)
Ngày Sinh: 24/04/1927
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 6- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 26-05-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 15/11/1921
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12+13 - Dãy - Khu E1-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 26-05-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Thành Công - Ba Đình - Hà Nội
Ngày Sinh: 22/11/1944
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy 5- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 25-05-2013 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 25-05-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Thái Dương - Thái Thụy - Thái Bình
Ngày Sinh: 04/06/1953
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9A - Dãy - Khu D3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 25-05-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Nghi Xuân - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 11/04/1936
Vị Trí Phần Mộ: Lô 2F-1 - Dãy - Khu K1-2 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 24-05-1998 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 59 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 24-05-1966 (âm lịch)
Ngày Sinh: 10/1942
Ngày Giỗ: 24-05-2017 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4 - Dãy - Khu K2-5 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 24-05-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Bùi Xá - Phù Việt - Thạch Hà - Hà Tĩnh
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy 5- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-05-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Triệu Tiền - Đông Tiến - Đông Sơn - Thanh Hóa
Vị Trí Phần Mộ: Lô 18 - Dãy 5- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-05-2015 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-05-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: 19/01/1961
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8 - Dãy 8B- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 23-05-2012 (âm lịch)
Ngày Sinh: /2011
Ngày Giỗ: 23-05-1960 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 22-05-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Tỉnh Quảng Ngãi
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19A - Dãy 7- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 21-05-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Ngọc Khánh - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 64 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 21-05-2015 (âm lịch)
Ngày Sinh: 18/05/1957
Vị Trí Phần Mộ: Lô 36 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 20-05-2017 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 20-05-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Phù Lưu - Từ Sơn - Bắc Ninh
Ngày Sinh: 17/04/1948
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 3- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 20-05-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Xã Sai Nga - Cẩm Khê - Phú Thọ
Vị Trí Phần Mộ: Lô 26A - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 20-05-2010 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 19-05-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Duy Tiên - Hà Nam
Ngày Sinh: 02/02/1933
Vị Trí Phần Mộ: Lô 62 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-05-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Hoàng Văn Thụ - Hoàng Mai - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13 - Dãy 6- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-05-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 07/11/1952
Vị Trí Phần Mộ: Lô 28 - Dãy 7- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-05-1994 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 19-05-2007 (âm lịch)
Quê Quán: Gia Tân - Gia Lộc - Hải Dương
Ngày Sinh: 04/10/1988
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8B - Dãy - Khu D1 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 19-05-2011 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 47 - Dãy 2- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 18-05-2017 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 26 - Dãy 8- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 18-05-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Quỳnh Thắng - Quỳnh Lưu - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13 - Dãy 3- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 18-05-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Yên Vĩnh - Kim Chung - Hoài Đức - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 4- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 18-05-1998 (âm lịch)
Quê Quán: Long Biên - Hà Nội
Ngày Sinh: 17/12/1920
Vị Trí Phần Mộ: Lô 43 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 18-05-2013 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 23 - Dãy 4- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 17-05-2014 (âm lịch)
Ngày Sinh: 03/05/1934
Vị Trí Phần Mộ: Lô 16A, 17A - Dãy 10- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 17-05-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Thọ Xương Bắc Giang
Ngày Sinh: 12/11/1928
Ngày Giỗ: 17-05-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Yên Hòa - Yên Mô - Ninh Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 1- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 17-05-2016 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8 - Dãy - Khu K2-3 - Đồi Kim Quy
Quê Quán: Xích Thổ - Kiến An - Hải Phòng
Vị Trí Phần Mộ: Lô 18A - Dãy 9- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 17-05-2007 (âm lịch)
Quê Quán: Thái Phương - Hưng Hà - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 22 - Dãy 3+4- Khu D7 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 16-05-2015 (âm lịch)
Ngày Sinh: 25/11/1938
Vị Trí Phần Mộ: Lô 52 - Dãy 3- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 15-05-2017 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 3 - Dãy 11- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4B - Dãy - Khu D3 - Đồi Kim
Quê Quán: Lê Lợi - Kiến Xương - Thái Bình
Ngày Sinh: 13/05/1976
Ngày Giỗ: 15-05-1986 (âm lịch)
Ngày Sinh: /1896
Ngày Giỗ: 15-05-2012 (âm lịch)
Ngày Sinh: 15/11/1968
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1A - Dãy 7- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 14-05-2015 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 14-05-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Thị Xã Nam Định
Ngày Sinh: 18/02/1928
Vị Trí Phần Mộ: Lô 9 - Dãy - Khu K3-5 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 13-05-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Sơn Hòa - Hương Sơn - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 10/06/1937
Vị Trí Phần Mộ: Lô 27A - Dãy 10- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 13-05-2007 (âm lịch)
Ngày Sinh: 24/02/1954
Ngày Giỗ: 13-05-1993 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 79 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 13-05-1985 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 12-05-1996 (âm lịch)
Quê Quán: Vân Canh - Hoài Đức - Hà Nội
Ngày Sinh: 02/09/1934
Vị Trí Phần Mộ: Lô 86 - Dãy 10- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 12-05-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Nguyệt Mại - Hùng Vương - Vụ Bản - Nam Định
Ngày Sinh: 14/11/1958
Vị Trí Phần Mộ: Lô 49,50,51 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 12-05-1968 (âm lịch)
Quê Quán: Trịnh Xá - Bình Lục - Hà Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17B - Dãy 1- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 12-05-2017 (âm lịch)
Ngày Sinh: 14/10/1946
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17 - Dãy 6- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 12-05-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Hưng Dũng - Vinh - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 33 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 11-05-2017 (âm lịch)
Quê Quán: Ba Vì - Hà Nội
Ngày Sinh: 03/08/1945
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 8A- Khu D6-2B - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 11-05-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Duy Phước - Duy Xuyên - Quảng Nam
Ngày Sinh: 30/10/1929
Vị Trí Phần Mộ: Lô 1 - Dãy 6- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 11-05-2011 (âm lịch)
Quê Quán: Xóm Đống Huỳnh- Vĩnh Quỳnh - Thanh Trì - Hà Nội
Ngày Sinh: 20/04/1940
Vị Trí Phần Mộ: Lô 30A - Dãy 1- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 11-05-1982 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13,14 - Dãy 1- Khu H2 - Đồi Hỏa
Ngày Giỗ: 10-05-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Bồ Vi - Khánh Thịnh - Yên Mô - Ninh Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy 7- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 10-05-1980 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 10-05-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Hưng Bình - Vinh - Nghệ An
Ngày Sinh: 10/10/1928
Vị Trí Phần Mộ: Lô 18 - Dãy 8- Khu E1-4 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 09-05-2013 (âm lịch)
Quê Quán: Quê quán: Hương Cát - Trực Ninh - Nam Định
Ngày Sinh: 16/06/2013
Ngày Giỗ: 09-05-2011 (âm lịch)
Ngày Sinh: 23/12/1948
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7 - Dãy - Khu K2-5 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 08-05-1998 (âm lịch)
Quê Quán: Canh Tân - Hưng Nhân - Thái Bình
Vị Trí Phần Mộ: Lô 23 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 08-05-1995 (âm lịch)
Quê Quán: Đọi Sơn - Duy Tiên - Hà Nam
Ngày Giỗ: 07-05-1995 (âm lịch)
Quê Quán: Đức Giang - Hoài Đức - Hà Tây
Ngày Giỗ: 07-05-2004 (âm lịch)
Quê Quán: Thụy Lôi - Tiên Lữ - Hưng Yên
Ngày Giỗ: 07-05-2001 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 29,30 - Dãy 8A- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 06-05-2007 (âm lịch)
Quê Quán: Quỳnh Hồng - Quỳnh Lưu - Nghệ An
Ngày Giỗ: 06-05-2015 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13 - Dãy 7- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 06-05-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Vĩnh Hưng - Hoàng Mai - Hà Nội
Ngày Sinh: 17/07/1946
Vị Trí Phần Mộ: Lô 20 - Dãy 1- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 06-05-1973 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 06-05-2012 (âm lịch)
Ngày Sinh: 20/09/2000
Vị Trí Phần Mộ: Lô 10 - Dãy 2- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 06-05-1985 (âm lịch)
Quê Quán: Kỳ Hải - Kỳ Anh - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 14/04/1904
Ngày Giỗ: 06-05-1989 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 05-05-1997 (âm lịch)
Quê Quán: Hải Phòng
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17 - Dãy 3- Khu E5-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 05-05-2016 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17 - Dãy 9- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 03-05-2013 (âm lịch)
Ngày Sinh: 05/09/1977
Ngày Giỗ: 03-05-2009 (âm lịch)
Ngày Sinh: 02/04/1932
Ngày Giỗ: 03-05-1984 (âm lịch)
Quê Quán: Nguyễn Khuyến - Hà Nội
Ngày Sinh: 06/09/1961
Vị Trí Phần Mộ: Lô 29 - Dãy - Khu D4-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 03-05-1983 (âm lịch)
Ngày Sinh: 10/05/1916
Vị Trí Phần Mộ: Lô 11, 12, 13 - Dãy 4- Khu E4-1 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 03-05-2007 (âm lịch)
Quê Quán: Thành phố Nam Định
Ngày Sinh: 20/06/1926
Vị Trí Phần Mộ: Lô 26 - Dãy - Khu D2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 03-05-1996 (âm lịch)
Quê Quán: Hương Thủy - Thừa Thiên Huế
Vị Trí Phần Mộ: Lô 13 - Dãy - Khu K2-1 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 02-05-2015 (âm lịch)
Quê Quán: Nghi Hoa - Nghi Lộc - Nghệ An
Vị Trí Phần Mộ: Lô 17 - Dãy 2- Khu D6 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 02-05-1996 (âm lịch)
Quê Quán: Trung Tiết - Thạch Hà - Hà Tĩnh
Ngày Sinh: 12/03/1918
Ngày Giỗ: 02-05-2012 (âm lịch)
Quê Quán: Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Ngày Sinh: 08/10/1942
Vị Trí Phần Mộ: Lô 19 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 02-05-1979 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 7A - Dãy 7- Khu E1-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 01-05-2014 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 15 - Dãy - Khu E6-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 01-05-1946 (âm lịch)
Quê Quán: Yên Lãng - Phúc Yên
Vị Trí Phần Mộ: Lô 14 - Dãy 1- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 01-05-2017 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 01-05-2009 (âm lịch)
Quê Quán: Hương Trà - Thừa Thiên Huế
Ngày Giỗ: 01-05-1972 (âm lịch)
Quê Quán: Hoài Hảo - Hoài Nhơn - Bình Định
Vị Trí Phần Mộ: Lô 4C - Dãy - Khu K1-4 - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 01-05-2016 (âm lịch)
Quê Quán: Cao Cái - An Mỹ - Bình Lục - Hà Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 8 - Dãy - Khu K2-2đồi - Đồi Kim Quy
Ngày Giỗ: 30-04-2014 (âm lịch)
Quê Quán: Bảo Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình
Ngày Sinh: 31/12/1972
Vị Trí Phần Mộ: Lô 36 - Dãy 5+6- Khu D7 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 29-04-2008 (âm lịch)
Quê Quán: Hoàng Quốc Việt - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 6 - Dãy 3- Khu E1-3 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 28-04-2003 (âm lịch)
Ngày Sinh: 03/10/1959
Ngày Giỗ: 28-04-1994 (âm lịch)
Quê Quán: Lý Thường Kiệt - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Vị Trí Phần Mộ: Lô 34 - Dãy 3- Khu D8 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 27-04-2014 (âm lịch)
Ngày Giỗ: 27-04-2008 (âm lịch)
Quê Quán: Ngọc Lũ - Bình Lục - Hà Nam
Vị Trí Phần Mộ: Lô 75 - Dãy - Khu D4-3 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 27-04-2012 (âm lịch)
Ngày Sinh: 03/08/1939
Vị Trí Phần Mộ: Lô 39 - Dãy 3- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 27-04-2017 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 44 - Dãy 9- Khu E5-2 - Đồi Mộc
Ngày Giỗ: 26-04-2010 (âm lịch)
Quê Quán: Lam Sơn - Đô Lương - Nghệ An
Ngày Sinh: 14/08/1948
Vị Trí Phần Mộ: Lô 41 - Dãy 3- Khu D8-2 - Đồi Kim
Ngày Giỗ: 26-04-1947 (âm lịch)
Vị Trí Phần Mộ: Lô 12 - Dãy 10- Khu E5-1 -